Có 2 kết quả:
魂不附体 hún bù fù tǐ ㄏㄨㄣˊ ㄅㄨˋ ㄈㄨˋ ㄊㄧˇ • 魂不附體 hún bù fù tǐ ㄏㄨㄣˊ ㄅㄨˋ ㄈㄨˋ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. body and soul separated (idiom); fig. scared out of one's wits
(2) beside oneself
(2) beside oneself
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. body and soul separated (idiom); fig. scared out of one's wits
(2) beside oneself
(2) beside oneself
Bình luận 0